Có 2 kết quả:
忽冷忽热 hū lěng hū rè ㄏㄨ ㄌㄥˇ ㄏㄨ ㄖㄜˋ • 忽冷忽熱 hū lěng hū rè ㄏㄨ ㄌㄥˇ ㄏㄨ ㄖㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) now hot, now cold
(2) (of one's mood, affection etc) to alternate
(2) (of one's mood, affection etc) to alternate
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) now hot, now cold
(2) (of one's mood, affection etc) to alternate
(2) (of one's mood, affection etc) to alternate
Bình luận 0